Mệnh Thổ | Năm sinh |
Lộ Bàng Thổ (đất đường lộ) | 1930 - 1931 - 1990 - 1991 |
Thành Đầu Thổ (đất bờ thành) | 1938 - 1939 - 1998 - 1999 |
Ốc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | 1946 - 1947 - 2006 - 2007 |
Bích Thượng Thổ (đất trên tường) | 1960 - 1961 - 2020 - 2021 |
Đại Trạch Thổ (đất đầm lầy) | 1968 - 1969 - 2028 - 2029 |
Sa Trung Thổ (đất bãi cát) | 1976 - 1977 - 2036 - 2037 |