Phong cách hơn, mạnh mẽ hơn

HILUX mở ra kỷ nguyên mới cho dòng xe bán tải hiện đại, phong cách, uy lực và đa năng. Với từng chi tiết được thiết kế mạnh mẽ và đầy cảm xúc, chỉ HILUX mới có thể đem đến những cuộc chinh phục xứng tầm.

Mẫu xe Giá xe
Hilux 2.4L 4x2 MT:628.000.000₫
Hilux 2.4L 4x2 AT:674.000.000₫
Hilux 2.4L 4x4 MT:799.000.000₫
Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure:913.000.000₫
Đăng ký lái thử
Hilux
Màu

Gọi 0938 886 016 để biết chi tiết chương trình khuyến mãi

Giới thiệu xe Hilux

Hilux mới 2018 được trang bị thêm Camera lùi hiển thị trên màn hình DVD trang bị trên Hilux 2.8G AT tăng tính tiện dụng và an toàn hơn cho khách hàng. Cả ba phiên bản Hilux đều được trang bị phanh trước đĩa thông gió, phanh sau tang trống với đầy đủ các công nghệ an toàn tiên tiến như ABS, EBD, BA. Hệ thống cân bằng điện tử tích hợp khả năng điều khiển ổn định khi kéo moóc (VSC & TSC) được trang bị cho xe 2.8 G AT giúp xe vận hành ổn định hơn trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp. Phiên bản 2.8 G AT còn được trang bị Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động A - TRC kiểm soát lực kéo ở tất cả các bánh xe trong mọi tình huống, hệ thống khởi hành ngang dốc (HAC) và hệ thống cảnh báo phanh gấp (EBS).

Ngoại thất

THIẾT KẾ MẠNH MẼ ĐẦY UY LỰC

HILUX mới với diện mạo đột phá, thần thái uy phong, tự tin là thế hệ xe bán tải bền bỉ cùng bạn thách thức mọi cung đường.

Nội thất

KHOANG LÁI RỘNG RÃI ĐẦY TIỆN NGHI

Không gian rộng rãi và tiện nghi tối ưu giúp người lái trải nghiệm thoải mái và tuyệt vời.

Vận hành

An Toàn

Thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5325 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1540/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
286
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
1910
Trọng lượng toàn tải (kg)
2810
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
1512 x 1524 x 482
Động cơ xăng Loại động cơ
Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(110)147/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
400/1600
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65R17
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4