Wigo

Bắt trọn nhịp vui

Mẫu xe Giá xe
Wigo E:360.000.000₫
Wigo G:405.000.000₫
Đăng ký lái thử
Wigo
Màu

Gọi 0938 886 016 để biết chi tiết chương trình khuyến mãi

Ngoại thất

Cụm đèn trước

Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.

Nội thất

Cần số

Cần số được đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.

Vận hành

An Toàn

Thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1940 x 1365 x 1235
Chiều dài cơ sở (mm)
2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7
Trọng lượng không tải (kg)
870
Trọng lượng toàn tải (kg)
1290
Dung tích bình nhiên liệu (L)
33
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Động cơ xăng Loại động cơ
3NR-VE
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1197
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(65)87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
108/4200
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
Sau
Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp
175/65 R14
Lốp dự phòng
Vành thép/Steel
Phanh Trước
Phanh đĩa/Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
6,8
Ngoài đô thị (L/100km)
4,21
Kết hợp (L/100km)
5,16