Thế hệ đột phá

Sở hữu diện mạo thể thao ấn tượng cùng không gian nội thất hiện đại rộng rãi, YARIS Thế hệ đột phá là biểu tượng cho sự tiện nghi và tính ứng dụng cao, dễ dàng di chuyển trên mọi con đường nhỏ.

Mẫu xe Giá xe
Yaris G CVT:684.000.000₫
Đăng ký lái thử
Yaris
Màu

Gọi 0938 886 016 để biết chi tiết chương trình khuyến mãi

Giới thiệu xe Yaris

Để đáp ứng tốt hơn nữa nhu cầu của khách hàng, Yaris mới 2016 được nâng cấp và trang bị động cơ 2NR-FE 1.5L với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-I, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu một cách ấn tượng. Hộp số vô cấp CVT với 7 cấp số ảo giúp chiếc xe có khả năng sang số và tăng tốc êm ái, linh hoạt và tạo sự thuận tiện cho người lái. Phiên bản cải tiến 2016 duy trì 2 phiên bản, gồm: Yaris G và Yaris E với 5 màu sắc: mầu bạc (1D4), mầu xám (1G3), mầu đỏ sẫm (3S1), mầu xanh nhạt (8W8) và mầu trắng (040), chắc chắn sẽ làm hài lòng những khách hàng ưa thích sự trẻ trung, năng động, dễ dàng di chuyển và kinh tế.

Ngoại thất

Thu hút mọi ánh nhìn

Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ khỏe khoắn và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng.

Nội thất

NỘI THẤT TINH TẾ KHÔNG GIAN THOÁNG ĐÃNG

Thiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện

Vận hành

An Toàn

Phụ kiện ngoại thất

Phụ kiện nội thất

Phụ kiện tiện ích

Thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1570/1580
Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
Trọng lượng không tải (kg)
1360
Trọng lượng toàn tải (kg)
1815
Dung tích bình nhiên liệu (L)
47
Dung tích khoang hành lý (L)
440
Động cơ xăng Loại động cơ
2ZR-FE
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1798
Tỉ số nén
10
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
172/4000
Loại dẫn động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại
TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp
215/60R17
Lốp dự phòng
Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước
Đĩa/Disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
11
Ngoài đô thị (L/100km)
6.1
Kết hợp (L/100km)
7.9